555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [how to work at a casino]
This novel is his best work to date. The mature works of Haydn, Mozart, Beethoven and Schubert belong to the Classical period. The museum's collection includes works of art from all around the …
WORK definition: 1. an activity, such as a job, that a person uses physical or mental effort to do, usually for…. Learn more.
work nội động từ worked, wrought /ˈwɜːk/ Làm việc. to work hard — làm việc khó nhọc; làm việc chăm chỉ to work to live — làm việc để sinh sống to work to rule — làm việc chiếu lệ (một hình …
Tìm tất cả các bản dịch của work trong Việt như lao động, làm việc, ăn tiền và nhiều bản dịch khác.
Cấu trúc từ to give someone the works (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai Khử ai, giết ai to shoot the works đi đến cùng Dốc hết sức; dốc hết túi to work away tiếp tục làm việc, tiếp tục …
Work có nghĩa là làm việc hoặc hoạt động nhằm đạt kết quả cụ thể. Từ này dùng phổ biến, có các dạng danh từ và động từ, liên quan đến công việc, nhiệm vụ.
WORK ý nghĩa, định nghĩa, WORK là gì: 1. an activity, such as a job, that a person uses physical or mental effort to do, usually for…. Tìm hiểu thêm.
Tìm kiếm work. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: sự làm việc; việc, công việc, đồ nghề, đồ dùng làm việc. Từ điển Anh-Anh - verb: to have a job [no obj], to do things as part of your job [no obj]. Từ điển …
Definition of work verb in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and more.
WORK - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Bài viết được đề xuất: